Việt
làm việc
sử dụng
nghiên cứu vận toán
toán tử
tác dụng
thuộc sửa chữa định kỳ
vận hành
thao tác
tác nghiệp
chức năng
Anh
operational
working
perform
run
usage
Đức
operativen
funktionsfähig
funktionell
Pháp
fonctionnel
operational, perform, run, usage
làm việc, sử dụng
working,operational
[DE] funktionell
[EN] working, operational
[FR] fonctionnel
[VI] chức năng
thuộc sửa chữa định kỳ, (thuộc) vận hành, thao tác, tác nghiệp
(thuộc) toán tử; làm việc; sử dụng; tác dụng