TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operational

làm việc

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sử dụng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiên cứu vận toán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

toán tử

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tác dụng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thuộc sửa chữa định kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác nghiệp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chức năng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

operational

operational

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 perform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 usage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

operational

operativen

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

funktionsfähig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

funktionell

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

operational

fonctionnel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operational, perform, run, usage

làm việc, sử dụng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

working,operational

[DE] funktionell

[EN] working, operational

[FR] fonctionnel

[VI] chức năng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operational

thuộc sửa chữa định kỳ, (thuộc) vận hành, thao tác, tác nghiệp

Từ điển toán học Anh-Việt

operational

(thuộc) toán tử; làm việc; sử dụng; tác dụng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

funktionsfähig

operational

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

operational

nghiên cứu vận toán

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

operational

operativen

operational