TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chức năng

chức năng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệm vụ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hàm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vai trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hàm số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàm sốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phận vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buổi lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoá chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hàm số trong sử dụng bảng tính

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

chức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
chức năng con

chức năng con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chức năng

function

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 facility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

functionality

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

working

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

operational

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

role

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

functional

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

functions

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
chức năng con

 sub-function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chức năng

Funktion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funktionell

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufgabe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chức năng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Funktionalität

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funktionen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

chức năng

Fonctionnalité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fonctionnel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Funktion.

Chức năng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Funktion

Chức năng

Aufgabe

Chức năng

Funktionstasten

Nút chức năng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aufnehmerfunktion (ohne weitere Funktion)

Chức năng nhận (không còn tiếp chức năng khác)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Funktionen des Gehirns

chức năng của bộ não.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

function

hàm, hàm số, chức năng, chức, sự vận hành, tác dụng

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Funktionen

[EN]

[VI] Hàm số trong sử dụng bảng tính, chức năng

Funktionen

[EN] functions

[VI] Hàm số trong sử dụng bảng tính, chức năng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

role

Vai trò, chức năng, phận vụ

functional

Chức năng, nhiệm vụ, buổi lễ, hàm số, hoá chức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Funktion /[fünk'tsio:n], die; -, -en/

chức năng; cơ năng;

chức năng của bộ não. : die Funktionen des Gehirns

Funktion /[fünk'tsio:n], die; -, -en/

nhiệm vụ; chức năng; chức vụ; vị trí; vai trò;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

funktionell /a/

1. [thuộc về] chức năng; 2. [thuộc về] hàm sốt.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

function

chức năng, nhiệm vụ

Từ điển triết học Kant

Chức năng [Đức: Funktion; Anh: function]

Xem thêm: Thông giác, Nối kết (sự), Phán đoán, Biểu tượng, Tổng hợp [sự], Bảng các [hình thức] phán đoán, Thống nhất [tính, sự],

Trong PPLTTT, Kant định nghĩa chức năng là “sự thống nhất của hành vi sắp xếp những biểu tượng khác nhau dưới một biểu tượng chung”. Một hành vi như vậy của giác tính là phán đoán, “nhận thức gián tiếp về một đỗi tượng hay “biểu tượng của một biểu tượng [vê đối tượng]” (A 68/B 93). Kant khẳng định rằng việc khám phá tất cả các chức năng của giác tính là có thể có được, thông qua việc trình bày các chức năng của sự thống nhất trong phán đoán. Kant sắp xếp các chức năng ấy dưới bốn đề mục của các phán đoán: lượng, chất, tương quan, tình thái và rút ra bảng các phạm trù từ các chức năng ấy. Kant truy tìm nguồn gốc tính thống nhất của một chức năng, ngoài ra, ông cũng mô tả chức năng như là năng lực nối kết một cách tổng hợp, năng lực hướng đến sự thống nhất siêu nghiệm của thông giác hay “ý thức nguyên thủy và tất yếu về sự đông nhất của bản ngã” (PPTT A 108). Trong chương bàn thảo về “Phenomena và Noumena”, Kant khẳng định thêm rằng các chức năng ấy của sự thống nhất là vô nghĩa nếu ở bên ngoài một quan hệ với đối tượng, vì chúng chỉ cung cấp những điều kiện mang tính hình thức của nhận thức và những chức năng ấy phải được bổ sung bằng các niệm thức và các nguyên tắc.

Trần Kỳ Đồng dịch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgang /m/CH_LƯỢNG/

[EN] function

[VI] chức năng

Funktion /f/M_TÍNH/

[EN] function

[VI] hàm; chức năng

Funktion /f/Đ_TỬ/

[EN] function

[VI] hàm; chức năng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chức năng

[DE] Funktionalität

[EN] functionality

[FR] Fonctionnalité

[VI] Chức năng

chức năng

[DE] funktionell

[EN] working, operational

[FR] fonctionnel

[VI] chức năng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dynamic

Chức năng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facility, feature /toán & tin/

chức năng

Một khả năng của chương trình. Có nhiều trường hợp, chương trình có chứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh, nên khi các nhà chế tạo nạp các chương trình có thêm tính năng này, sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của chương trình và gây lộn xộn cho giao diện.

 sub-function /điện tử & viễn thông/

chức năng con

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chức năng

Aufgabe f, Funktion f; chức năng của giáo viên Funktion des Lehrers

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

function

chức năng