TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

functional

hàm số

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức năng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng kỹ thuật

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chức năng mang tính chức năng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

giúp cho một cá nhân có thể hoạt động

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

vận hành trong cuộc sống.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

rối loạn giọng nói chức năng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phiếm hàm

 
Từ điển phân tích kinh tế

nhiệm vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buổi lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoá chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hàm phiếm hàm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thuộc hàm số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

functional

functional

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voice disorder

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 numerical function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

functional, numerical function

thuộc hàm số

Từ điển toán học Anh-Việt

functional

(thuộc) hàm (số) phiếm hàm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

functional

Chức năng, nhiệm vụ, buổi lễ, hàm số, hoá chức

Từ điển phân tích kinh tế

functional /toán học/

phiếm hàm

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

functional

(thuộc) chức năng mang tính chức năng, giúp cho một cá nhân có thể hoạt động, vận hành trong cuộc sống.

voice disorder,functional

rối loạn giọng nói chức năng

Tự điển Dầu Khí

functional

['fʌɳk∫ənl]

  • tính từ

    o   (thuộc) hàm số; chức năng

    §   functional allocation sharing arrangement : thu xếp để giảm chi

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    functional

    phiếm hàm Trong bài toán quy hoạch tuyến u' nh lién quan tới tập hợp các biến XỊ, j = 1, 2, ._, n, hàm có dang cpc, + c2xz + „. +cfT*n (trong đó C| Ịà các hằng SỐ) mà ta muổn tối ưu hóa (cực đạl hóa hoặc cực tiều hóa, tùy thuộc vào bài toán) phụ thuộc vào một tập hợp các giới han.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    functional

    đúng kỹ thuật (chi tiết cấu Lao)