TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm số

hàm số

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Chức năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chức năng // tác dụng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vận hành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhiệm vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buổi lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoá chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hàm số

function

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

functional

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hàm số

Funktion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm số

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unabhängig vom Sterilisationsverfahren folgt das Absterben der Mikroorganismen während einer Sterilisation einer Kinetik 1. Ordnung und wird genau wie das Wachstum mathematisch durch eine Exponentialfunktion beschrieben (Bild 2 und Seite 128).

Độc lập với các phương pháp tiệt trùng, số vi sinh vật bị hủy trong thời gian tiệt trùng là một động học bậc một và về mặt toán học được mô tả như sự phát triển theo một hàm số mũ. (Hình 2 và trang 128).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rechenglied für die Funk- tion A = f(E).

Phần tử tính toán (phương trình toán) cho hàm số A = f(E).

Interpolation nennt man die Bestimmung von Zwischenwerten zwischen zwei aufeinander folgenden Tabellenwerten (bzw. Funktionswerten) aufgrund der bekannten Zahlenwerte der Tabelle (bzw. Funktion).

Phép nội suy là sự xác định trị số giữa của hai trị số kế nhau trong một bảng (hay hàm số) khi những trị số kia đã biết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgeleitete Funktion

hàm dẫn xuất

abnehmende Funktion- hàm giảm

algebraische Funktion

hàm đại số

analy tische Funktion

hàm giải tícỉỉ

arithme tische Funktion

hàm số học

charakteris tische Funktion

hàm đặc trưng

dissipa tive Funktion

hàm tiêu tán, hàm tán xạ

doppeltperiodische Funktion

hàm song tuần hoàn

eindeutige Funktion

hàm đợn trị

elementare Funktion

hàm sơ cấp

fastperiodische Funktion

hàm gần tuần hoàn

ganze Funktion

hàm nguyên

ganz rationale Funktion

hàm nguyên hữu tỷ

gebrochene Funktion

hàm phân số

gebro chenlineare Funktion

hàm phân số tuyến tinh, hàm phân số bậc một

gebrochen rational Funktion

hàm phân số hữu tỷ

gerade Funktion

hàm chẵn

halbstetige Funktion

hàm nửa liên tục

harmonische Funktion

hàm điều hòạ

implizite Funk tion

hàm ẩn

inverse Funktion

hàm ngược

irrationale Funktion

hàm vô tỷ

komplementäre Funktion

hàm bù

lineare Funktion

hàm tuyến tính

mehrdeutige Funktion

hàm đa trị

periodische Funk tion

hàm tuần hoàn

primitive Funktion

hàm nguyên

quadratische Funktion

hàm bậc hai

rationale Funktion

hàm hữu tỷ

reelle Funktion

hàm thực

stetige Funk tion

hàm liên tục

stückweise stetige Funktion

hàm liên tục từng đoạn

trigono metrische Funktion

hàm lượng giác

unentwickelte Funktion

hàm chưa khai triền

ungerade Funktion

hàm lẻ

unste tige Funktion

hàm gián đoạn

wachsende Funktion

hàm tăng

zusammengesetzte Funktion

hàm phức hạp

zyklometrische Funktion

hàm lựợng giác ngược, hàm vòng ngược.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

function

hàm, hàm số, chức năng, chức, sự vận hành, tác dụng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

functional

Chức năng, nhiệm vụ, buổi lễ, hàm số, hoá chức

Từ điển toán học Anh-Việt

function

hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Funktion /[fünk'tsio:n], die; -, -en/

(Math ) hàm; hàm số;

hàm dẫn xuất : abgeleitete Funktion : abnehmende Funktion- hàm giảm hàm đại số : algebraische Funktion hàm giải tícỉỉ : analy tische Funktion hàm số học : arithme tische Funktion hàm đặc trưng : charakteris tische Funktion hàm tiêu tán, hàm tán xạ : dissipa tive Funktion hàm song tuần hoàn : doppeltperiodische Funktion hàm đợn trị : eindeutige Funktion hàm sơ cấp : elementare Funktion hàm gần tuần hoàn : fastperiodische Funktion hàm nguyên : ganze Funktion hàm nguyên hữu tỷ : ganz rationale Funktion hàm phân số : gebrochene Funktion hàm phân số tuyến tinh, hàm phân số bậc một : gebro chenlineare Funktion hàm phân số hữu tỷ : gebrochen rational Funktion hàm chẵn : gerade Funktion hàm nửa liên tục : halbstetige Funktion hàm điều hòạ : harmonische Funktion hàm ẩn : implizite Funk tion hàm ngược : inverse Funktion hàm vô tỷ : irrationale Funktion hàm bù : komplementäre Funktion hàm tuyến tính : lineare Funktion hàm đa trị : mehrdeutige Funktion hàm tuần hoàn : periodische Funk tion hàm nguyên : primitive Funktion hàm bậc hai : quadratische Funktion hàm hữu tỷ : rationale Funktion hàm thực : reelle Funktion hàm liên tục : stetige Funk tion hàm liên tục từng đoạn : stückweise stetige Funktion hàm lượng giác : trigono metrische Funktion hàm chưa khai triền : unentwickelte Funktion hàm lẻ : ungerade Funktion hàm gián đoạn : unste tige Funktion hàm tăng : wachsende Funktion hàm phức hạp : zusammengesetzte Funktion hàm lựợng giác ngược, hàm vòng ngược. : zyklometrische Funktion

Từ điển tiếng việt

hàm số

- dt. Khái niệm toán học chỉ sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các đại lượng biến thiên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 function

hàm số

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hàm số

Funktion f; hàm số dại số algebraische Funktion f

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hàm số /n/MATH/

function

hàm số