TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chức

chức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức phó tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể chế của Đại thượng phụ...

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm kỳ bề trên tổng quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ sở bề trên tổng quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chức năng

hàm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàm số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chức năng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
chức vụ

chức vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụng sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp dở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chức

diakonia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

patriarchate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

generalate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
chức năng

function

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chức

Amt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufgabe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pflicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Posten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Funktion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dienstgrad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chức vụ

Dienst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Organisation

Tổ chức

Funktion

Chức năng

organisatorische

Tổ chức

Aufgabe

Chức năng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aufnehmerfunktion (ohne weitere Funktion)

Chức năng nhận (không còn tiếp chức năng khác)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Dienst

đương chúc;

außer Dienst

hưu; 2. [sự] phục vụ, phụng sự; 3. [sự, phiên] trực nhật, trực ban, trực; (quân sự) phiên trực, công tác đặc biệt; ~ haben

[tun], im Dienst sein

trực nhật;

j -m einen Dienst erweisen [leisten]

giúp ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienst /m -es, -e/

1. chức vụ, công vụ, dịch vụ, chức, việc; in Dienst đương chúc; außer Dienst hưu; 2. [sự] phục vụ, phụng sự; 3. [sự, phiên] trực nhật, trực ban, trực; (quân sự) phiên trực, công tác đặc biệt; Dienst haben [tun], im Dienst sein trực nhật; uom Dienst trực nhật, trực ban, thưòng trực, trực; 4. [sự] giúp dở; j -m einen Dienst erweisen [leisten] giúp ai.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

function

hàm, hàm số, chức năng, chức, sự vận hành, tác dụng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienstgrad /der/

cấp bậc; hàm; chức; quân hàm;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diakonia

Chức, phục vụ, chức phó tế

patriarchate

Phẩm, chức, khu, thể chế của Đại thượng phụ...

generalate

Chức, nhiệm kỳ bề trên tổng quyền, cơ sở bề trên tổng quyền

Từ điển tiếng việt

chức

- d. 1 Danh vị thể hiện cấp bậc, quyền hạn và trách nhiệm của một người trong hệ thống tổ chức của nhà nước hay đoàn thể. Có chức thì có quyền. Kiêm nhiều chức. 2 (chm.). Đặc tính hoá học của một chất do một nhóm nguyên tố trong chất đó gây nên. Chức rượu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chức

Amt n, Aufgabe f, Pflicht f, Posten m, Funktion f; cách chức das