TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trực

trực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thẳng đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
trực nhât

trực nhât

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trực nhật

trực nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụng sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp dở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
í trực nhật

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í trực nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trực

straight

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

direct

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ortho-stright

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

trực

gerade

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufrecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unvoreingenommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dienst haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

direkt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unmittelbar .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
trực nhât

diensthabend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trực nhật

Stubendienst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
í trực nhật

Diensthabende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Direktemaillierung

Tráng men sứ trực tiếp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Direkte Steuerung

Điều khiển trực tiếp

Direkte Ansteuerung

Điều khiển trực tiếp

 Direktbeschichtung

 Phủ lớp trực tiếp

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Dauerhafte Fehler.

Lỗi thường trực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Dienst

đương chúc;

außer Dienst

hưu; 2. [sự] phục vụ, phụng sự; 3. [sự, phiên] trực nhật, trực ban, trực; (quân sự) phiên trực, công tác đặc biệt; ~ haben

[tun], im Dienst sein

trực nhật;

j -m einen Dienst erweisen [leisten]

giúp ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diensthabend /a/

trực nhât, trực ban, thưòng trực, trực.

Stubendienst /m -es,-e/

sự, phiên] trực nhật, trực ban, trực;

Dienst /m -es, -e/

1. chức vụ, công vụ, dịch vụ, chức, việc; in Dienst đương chúc; außer Dienst hưu; 2. [sự] phục vụ, phụng sự; 3. [sự, phiên] trực nhật, trực ban, trực; (quân sự) phiên trực, công tác đặc biệt; Dienst haben [tun], im Dienst sein trực nhật; uom Dienst trực nhật, trực ban, thưòng trực, trực; 4. [sự] giúp dở; j -m einen Dienst erweisen [leisten] giúp ai.

Diensthabende

sub m, í [người] trực nhật, trực ban, trực, thưòng trực; Dienst

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ortho-stright

trực, thẳng đứng

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trực

straight, direct

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trực

1) gerade (adv), aufrecht (a); unvoreingenommen (adv);

2) Dienst haben (hoặc tun);

3) direkt (a), unmittelbar (a).