Việt
sub m
í trực nhật
trực ban
trực
thưòng trực
người trực nhật
người trực ban
Đức
Diensthabende
Diensthabende /der u. die; -n, -n/
người trực nhật; người trực ban;
sub m, í [người] trực nhật, trực ban, trực, thưòng trực; Dienst