TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unvoreingenommen

không có thành kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có định kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có thiên kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cố định kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thiên vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unvoreingenommen

unvoreingenommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvoreingenommen /(Adj.)/

không cố định kiến; không có thành kiến; khách quan; công bằng; không thiên vị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvoreingenommen /a/

không có định kiến, không có thành kiến, không có thiên kiến, khách quan, công bằng.