Việt
không có thành kiến
khách quan
không cố định kiến
công bằng
không thiên vị
không có định kiến
không có thiên kiến
công bằng.
Đức
unvoreingenommen
unvoreingenommen /a/
không có định kiến, không có thành kiến, không có thiên kiến, khách quan, công bằng.
unvoreingenommen /(Adj.)/
không cố định kiến; không có thành kiến; khách quan; công bằng; không thiên vị;