Việt
cấp bậc
hàm
cấp
bậc
hạng
quan hàm
quân hàm.
chức
quân hàm
hạ sĩ quan
Đức
Dienstgrad
Dienstgrad /der/
cấp bậc; hàm; chức; quân hàm;
hạ sĩ quan;
Dienstgrad /m -(e)s, -e/
cấp, bậc, cấp bậc, hàm, hạng, quan hàm, quân hàm.