Dienstgradabzeichen /n -s, =/
cắp hiệu, quân hiệu, quân hàm, lon.
Rangabzeichen /n -s, =/
cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm, lon;
Rangklasse /f =, -n/
cấp, bậc, cấp bậc, quân hàm; -
Kragenlitze /f =, -n (quân sự)/
phù hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm; Kragen
Dienstgrad /m -(e)s, -e/
cấp, bậc, cấp bậc, hàm, hạng, quan hàm, quân hàm.
Rangstufe /f =, -n/
1. hàm, cấp, bậc, quan hàm, quân hàm; 2. múc, mức dộ, cấp.
Charakter /m -s, -tére/
1. tính tình, tính khí, tính nết, tư chất, tính cách, cá tính, bản tính; Charakter ein Mann uon Charakter người có bản tính; 2. tính cách, chí khí; 3. nhân cách, nhân phẩm; 4. hàm, cắp, bậc, cáp bậc, quan hàm, quân hàm; 5. lôi hành văn, bút pháp, lói văn, thể văn, vắn thể, văn tự, văn phong, văn pháp; 6. (in) chũ, chì, mô.