TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quân hàm

cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu hiệu để phân biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắp hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lon.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quan hàm

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức dộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi hành văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quân hàm

Rangabzeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstgradabzeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rangstufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienstgrad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abzeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rangklasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kragenlitze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quan hàm

Dienstgrad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rangstufe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Charakter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Mann uon Charakter

người có bản tính; 2. tính cách, chí khí; 3. nhân cách, nhân phẩm; 4. hàm, cắp, bậc, cáp bậc, quan hàm, quân hàm; 5. lôi hành văn, bút pháp, lói văn, thể văn, vắn thể, văn tự, văn phong, văn pháp; 6. (in) chũ, chì, mô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er trug die Abzeichen eines Generals

ông ta mang quân hàm cấp tướng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstgradabzeichen /n -s, =/

cắp hiệu, quân hiệu, quân hàm, lon.

Rangabzeichen /n -s, =/

cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm, lon;

Rangklasse /f =, -n/

cấp, bậc, cấp bậc, quân hàm; -

Kragenlitze /f =, -n (quân sự)/

phù hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm; Kragen

Dienstgrad /m -(e)s, -e/

cấp, bậc, cấp bậc, hàm, hạng, quan hàm, quân hàm.

Rangstufe /f =, -n/

1. hàm, cấp, bậc, quan hàm, quân hàm; 2. múc, mức dộ, cấp.

Charakter /m -s, -tére/

1. tính tình, tính khí, tính nết, tư chất, tính cách, cá tính, bản tính; Charakter ein Mann uon Charakter người có bản tính; 2. tính cách, chí khí; 3. nhân cách, nhân phẩm; 4. hàm, cắp, bậc, cáp bậc, quan hàm, quân hàm; 5. lôi hành văn, bút pháp, lói văn, thể văn, vắn thể, văn tự, văn phong, văn pháp; 6. (in) chũ, chì, mô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rangstufe /die/

hàm; cấp; bậc; quân hàm;

Rangabzeichen /das (früher)/

cấp hiệu; quân hiệu; quân hàm; lon (Dienstgradab zeichen);

Dienstgrad /der/

cấp bậc; hàm; chức; quân hàm;

Dienstgradabzeichen /das/

cấp hiệu; quân hiệu; quân hàm; lon;

Abzeichen /das; -s, -/

dấu hiệu để phân biệt; phù hiệu; quân hàm [(Erkennungs-, Kenn) Zeichen, Merkmal, Attribut];

ông ta mang quân hàm cấp tướng. : er trug die Abzeichen eines Generals