machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/
(bes Bergmannsspr ) lớn (vỉa);
machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/
(ugs ) nhiều;
lớn;
groß /[gro:s] (Adj.; größer, größte)/
to;
lớn;
rộng;
các loại váy đầm cở lớn : Kleider in großen Größen một cái thang dài : eine große Leiter một người đàn ông cao lớn : ein groß gewachsener Mahn mở to mạt nhìn ai ngạc nhiên : jmdn. groß ansehen đi cầu, đại tiện : groß machen (fam.) rất cẩn thận và cần nhiều thời gian : groß und breit
großgeschriebenwerden /(ugs.)/
lớn;
trưởng thành (erwachsen);
có con đã trưởng thành : schon große Kinder haben tôi đã lớn lên trong ngôi nhà này : in diesem Haus bin ich groß geworden ) während die Kinder spielten, unterhielten sich die Großen: trong khi trẻ con chai đùa thì người lớn nói chuyện với nhau : (subst.
Großund /Klein/
nhiều;
đông;
lớn (bettächtlich);
một gia đình đông đúc : eine große Familie chi phí lớn-, er hat ein großes Vermögen: ông ấy có một tài sản lớn-, das große Geld verdienen: kiếm được nhiều tiền. : große Kosten
breit /[brait] (Adj.; -er, -este)/
rộng;
lớn;
to;
ngang (seitlich ausgedehnt);
một con đường rộng' , der junge Mann ist sehr breit: chàng thanh niên ấy có cái vai rộng' , etwas breit darstellen: tường thuật, mô tả một cách tỉ mỉ chi tiết' , : eine breite Straße
Großund /Klein/
lớn;
nổi tiếng;
lừng danh (bedeutend, berühmt);
ông ấy là một nghệ sĩ lớn. 1 : er ist ein großer Künstler
Wutz /[vots], die; -, -en, auch/
con lợn;
con heo;
Borstentier /das (ugs.)/
con heo;
con lợn (Schwein);
Borstenvieh /das (khẩu ngữ, đùa)/
con heo;
con lợn (Schwein);
Docke /die; -, -n/
(landsch ) con lợn;
con heo (Schwein);
Sau /[zau], die; Säue [’zoyo] u. -en/
(PI Säue) (landsch ) con heo;
con lợn (Hausschwein);
: keine
Schwein /[Jvain], das; -[e]s, -e/
con lợn;
con heo (Hausschwein);