main
[meil]
danh từ o đường dây cái, cáp phân phối, ống dẫn chính
tính từ o chủ yếu
§ charge main : đường dây tải
§ distribution main : đường dây phân phối (điện)
§ electric main : đường dây điện, cáp điện
§ feeder main : đường dây cung cấp
§ faul main : đường ống dẫn khí bẩn (đến thiết bị tinh chế)
§ gas main : đường ống dẫn khí (chính)
§ live main : đường ống đang hoạt động
§ riser main : ống dẫn lên
§ steam main : ống dẫn hơi
§ suction main : ống hút
§ transmission main : đường ống vận chuyển, đường ống tải
§ trunk main : đường ống chính, đường trục
§ water main : đường ống nước chính
§ main deck : mặt bằng chính
§ main hatch : cửa chính
§ main line : ống dẫn chính
§ main oil line : ống dẫn dầu chính
§ main shaft : trục truyền chính