Việt
dường chính
dưòng cái
đường trục
ống chính // chính
chủ yếu
Anh
main
Đức
Verkehrsader
dường chính, ống (dẫn) chính // chính, chủ yếu
Verkehrsader /f =, -n/
dưòng cái, dường chính, đường trục; Verkehrs
X. dường cái