Việt
ở tất cả ...
Anh
main
primary
Đức
haupt-...
Pháp
du tout ...
• Wird ein zu geringer Druck in allen Zylindern angezeigt, so ist der Motor verschlissen (Bild 3).
Nếu áp suất ở tất cả các xi lanh được đo quá thấp thì động cơ bị hao mòn (Hình 3).
Dies führt zu gleichbleibenden Schmierbedingungen an allen Schmierstellen. Rotorpumpe (Bild 2).
Điều này dẫn đến những điều kiện bôi trơn được giữ giống nhau ở tất cả những vị trí bôi trơn.
:: Vergleichbare Beurteilungsbedingen, wie z. B. Beleuchtung, an allen Arbeitsplätzen.
:: Điều kiện đánh giá phải tương đương ở tất cả các vị trí làm việc, thí dụ độ rọi sáng.
Wie bei allenFührungen mit Spiel ist die Bahn des bewegtenTeiles nicht eindeutig bestimmt.
Ở tất cả các dẫn hướng có độ rơ, quỹ đạo các chi tiết chuyển động không được xác định rõ ràng.
Sie kommt ebenfalls in allen Zellen vor.
RNA xuất hiện ở tất cả các tế bào.
[DE] haupt-...
[EN] main, primary
[FR] du tout ...
[VI] ở tất cả ...