Hauptleitung /f/XD/
[EN] main
[VI] đường dẫn chính (nước, điện)
Hauptleitung /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] ethyne etyn, bus, main
[VI] thanh cái, đường dẫn chính
Busleitung /f/V_THÔNG/
[EN] highway
[VI] đường trục chính, đường dẫn chính
Bus /m/M_TÍNH/
[EN] bus (Anh), highway, trunk (Mỹ)
[VI] bus, thanh dẫn, đường dẫn chính, đường trục chính