TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ông góp

ông góp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ông tụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường dẫn chính

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái chuyên mạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tổng đài

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường ông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

ông góp

collecting main

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

collection pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

collecting conduit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mạch commutator

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In den letzten achtzehn Monaten hat sich der junge Mann hier in diesem Raum allmonatlich mit seinem Professor getroffen, hat ihn um Rat und Ermutigung gebeten, ist gegangen, um wieder einen Monat lang zu arbeiten, ist mit neuen Fragen zurückgekommen.

Trong mười tám tháng qua, tháng nào an cũng gặp thầy trong căn phòng này, xin được ông góp ý và động viên, rồi lại làm việc môt tháng ròng, để rồi trở lại với những câu hỏi mới.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each month for the past eighteen months, the young man has met his professor here in this room, asked his professor for guidance and hope, gone away to work for another month, come back with new questions.

Trong mười tám tháng qua, tháng nào an cũng gặp thầy trong căn phòng này, xin được ông góp ý và động viên, rồi lại làm việc môt tháng ròng, để rồi trở lại với những câu hỏi mới.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

collecting main

ông góp, ông tụ

collecting conduit

ông góp, đường dẫn chính

mạch commutator

ông góp, ông tụ; cái chuyên mạch, tổng đài; đường ông (cùa máy)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

collection pipe

ông góp

collecting main

ông góp, ông tụ