Việt
ông góp
ông tụ
đường dẫn chính
cái chuyên mạch
tổng đài
đường ông
Anh
collecting main
collection pipe
collecting conduit
mạch commutator
In den letzten achtzehn Monaten hat sich der junge Mann hier in diesem Raum allmonatlich mit seinem Professor getroffen, hat ihn um Rat und Ermutigung gebeten, ist gegangen, um wieder einen Monat lang zu arbeiten, ist mit neuen Fragen zurückgekommen.
Trong mười tám tháng qua, tháng nào an cũng gặp thầy trong căn phòng này, xin được ông góp ý và động viên, rồi lại làm việc môt tháng ròng, để rồi trở lại với những câu hỏi mới.
Each month for the past eighteen months, the young man has met his professor here in this room, asked his professor for guidance and hope, gone away to work for another month, come back with new questions.
ông góp, ông tụ
ông góp, đường dẫn chính
ông góp, ông tụ; cái chuyên mạch, tổng đài; đường ông (cùa máy)