Sammelschiene /f/KT_ĐIỆN/
[EN] bus, busbar
[VI] bus, thanh góp
Datenbus /m/DHV_TRỤ/
[EN] bus, data bus
[VI] bus, bus dữ liệu (tàu vũ trụ)
Multiplexleitung /f/M_TÍNH/
[EN] bus (Anh), highway, trunk (Mỹ)
[VI] bus, đường chính, đường trục
Datenbus /m/Đ_KHIỂN/
[EN] bus, data highway
[VI] bus, đường truyền nhanh dữ liệu
Vielfachleitung /f/M_TÍNH/
[EN] bus (Anh), highway, trunk (Mỹ)
[VI] bus, đường trục chính, đường trung chuyển
Bus /m/M_TÍNH/
[EN] bus (Anh), highway, trunk (Mỹ)
[VI] bus, thanh dẫn, đường dẫn chính, đường trục chính