Sammelschiene /f/KT_ĐIỆN/
[EN] bus, busbar
[VI] bus, thanh góp
Sammelschiene /f/CT_MÁY, V_THÔNG/
[EN] busbar
[VI] thanh góp, thanh cái
Verteilerschiene /f/KT_ĐIỆN/
[EN] bus
[VI] thanh góp, thanh dẫn
Bus /m/KT_ĐIỆN/
[EN] bus
[VI] thanh dẫn, thanh góp
Stromschiene /f/V_THÔNG/
[EN] busbar
[VI] thanh góp, đường truyền chính
Hauptverbindung /f/M_TÍNH/
[EN] busbar
[VI] thanh góp, đường truyền chính