Việt
bus
đường dẫn chính
Bus thanh dẫn
thanh dẫn
đường trục chính
thanh góp
ô tô buýt.
cách viết ngắn gọn của danh từ Omnibus
Anh
coach
highway
trunk
Đức
Bus
S0 Bus
Pháp
Bus /[bus], der; -ses, -se/
cách viết ngắn gọn của danh từ Omnibus (ô tô buýt);
Bus /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bus
[EN] bus
[FR] bus
Bus /m -ses, -se (chữ tắt của Omnibus, Autobus)/
[EN] S0 bus
[VI] Bus SO
Bus /m/M_TÍNH/
[EN] bus (Anh), highway, trunk (Mỹ)
[VI] bus, thanh dẫn, đường dẫn chính, đường trục chính
Bus /m/KT_ĐIỆN/
[VI] thanh dẫn, thanh góp
bus (US)
coach (GB)
BUS
[VI] Bus thanh dẫn, đường dẫn chính
[VI] bus