Anh
bus
I2C bus
inter-integrated circuit bus
Đức
Bus
I2C-Bus
Pháp
bus I2C
bus /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bus
[EN] bus
[FR] bus
bus I2C /IT-TECH/
[DE] I2C-Bus
[EN] I2C bus; inter-integrated circuit bus
[FR] bus I2C
bus [bys] n. m. Thân Chữ gọi tắt của autobus.
bus [bys] n. m. TIN Kênh (hệ thống dây liên kết các bộ phận của phần cứng lại vói nhau, các mạch sẽ truyền và nhận dữ liệu trên hệ thống này).