TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

bus

bus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bus i2c

I2C bus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inter-integrated circuit bus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bus

Bus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bus i2c

I2C-Bus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bus

bus

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bus i2c

bus I2C

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bus /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bus

[EN] bus

[FR] bus

bus I2C /IT-TECH/

[DE] I2C-Bus

[EN] I2C bus; inter-integrated circuit bus

[FR] bus I2C

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

bus

bus [bys] n. m. Thân Chữ gọi tắt của autobus.

bus

bus [bys] n. m. TIN Kênh (hệ thống dây liên kết các bộ phận của phần cứng lại vói nhau, các mạch sẽ truyền và nhận dữ liệu trên hệ thống này).