busbar /xây dựng/
cần nối mạch điện
busbar /điện/
cần nối mạch điện
busbar
cần nối mạch điện
busbar /điện lạnh/
thanh góp điện
busbar /điện/
thanh góp
busbar /điện lạnh/
thanh góp (điện)
busbar /xây dựng/
thanh góp điện
bus terminator, busbar /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
cần nối mạch điện