Việt
Bus dữ liệu
mẫu tuyến dữ liệu
đường truyền dẫn dữ liệu
bus
đường truyền nhanh dữ liệu
Anh
data bus
data bus 271
data highway
Đức
Datenbus
Pháp
bus de données
[EN] data bus
[VI] Bus dữ liệu
[VI] dữ liệu, bus dữ liệu
Datenbus /m/M_TÍNH/
[VI] bus dữ liệu, đường truyền dẫn dữ liệu
Datenbus /m/Đ_KHIỂN/
[EN] bus, data highway
[VI] bus, đường truyền nhanh dữ liệu
Datenbus /m/DHV_TRỤ/
[EN] bus, data bus
[VI] bus, bus dữ liệu (tàu vũ trụ)
Datenbus /IT-TECH/
[DE] Datenbus
[FR] bus de données
[VI] mẫu tuyến dữ liệu
[EN] data bus 271