TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

data bus

bus dữ liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thanh dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buýt dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kênh số liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu tuyến dữ liệu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đường truyền dẫn dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường truyền dữ liệu cao tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
data bus 271

Bus dữ liệu

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

data bus

data bus

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data highway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
data bus 271

data bus 271

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

data bus

Datenbus

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenübertragungsweg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
data bus 271

Datenbus

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

data bus

bus de données

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenbus /m/M_TÍNH/

[EN] data bus

[VI] bus dữ liệu, đường truyền dẫn dữ liệu

Datenbus /m/DHV_TRỤ/

[EN] bus, data bus

[VI] bus, bus dữ liệu (tàu vũ trụ)

Datenübertragungsweg /m/M_TÍNH/

[EN] data bus, data highway

[VI] bus dữ liệu, đường truyền dữ liệu cao tốc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data bus /IT-TECH/

[DE] Datenbus

[EN] data bus

[FR] bus de données

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

data bus

[DE] Datenbus

[VI] mẫu tuyến dữ liệu

[EN] data bus

[FR] bus de données

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Datenbus

data bus

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Data Bus

Thanh dữ liệu, Bus dữ liệu

data bus

buýt dữ liệu

data bus

kênh số liệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

data bus

bus dữ liệu Xem bus.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Datenbus

[VI] Bus dữ liệu

[EN] data bus 271

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data bus

bus dữ liệu