mains /điện/
mạng điện (năng)
mains /điện/
nguồn (điện) chính
mains /điện/
nguồn (điện) lưới
mains
nguồn điện chính
main, mains
lưới điện chính
mains, supply network /điện/
mạng điện năng
mains, supply network /điện/
nguồn điện chính
mains, supply network /điện/
nguồn điện lưới
linear electrical network, main, mains
mạng điện tuyến tính
gridiron fashion street lay-out, mains
mạng lưới ô cờ thành phố
space lattice, lattice lathe, mains
lưới không gian
electric main, electric power system, main, mains
lưới điện chính
electric mains, mains, power supply circuit, supply network
mạng cấp điện
electric mains, mains, power supply circuit, supply network
mạng điện chính