supply network
mạng lưới cấp nước chính
supply network
đường cấp nước chính
supply network /điện/
hệ thống điện lực
supply network
nguồn điện chính
mains, supply network /điện/
mạng điện năng
mains, supply network /điện/
nguồn điện chính
mains, supply network /điện/
nguồn điện lưới
supply network, water main
mạng lưới cấp nước chính
feed arrat, supply network /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
mạng lưới cung cấp
power supply circuit, supply network
mạng điện chính
power transmission line, supply network
lưới điện chính
delivery main, supply network, water main
đường cấp nước chính
electric mains, mains, power supply circuit, supply network
mạng cấp điện
electric mains, mains, power supply circuit, supply network
mạng điện chính
connected to the mains, power grid, power supply circuit, power transmission line, supply network
được nối với lưới điện chính