power supply circuit /điện/
mạch cấp điện (cho dụng cụ điện tử)
power supply circuit /điện/
mạch cấp điện (cho dụng cụ điện tử)
power supply circuit /cơ khí & công trình/
mạng cung cấp điện
power supply circuit
mạch cấp điện (cho dụng cụ điện tử)
power supply circuit /điện/
hệ thống điện lực
feed circuit, power supply circuit /điện lạnh;điện;điện/
mạch nguồn
electric power system, power supply circuit /điện/
mạng cung cấp điện
network input impedance, power grid, power supply circuit
trở kháng vào mạng điện
electric mains, mains, power supply circuit, supply network
mạng cấp điện
electric mains, mains, power supply circuit, supply network
mạng điện chính
connected to the mains, power grid, power supply circuit, power transmission line, supply network
được nối với lưới điện chính