electric main /điện/
đường truyền điện lực
electric main /xây dựng/
đường truyền điện lực
electric main, power transmission line /điện lạnh/
đường truyền công suất
electric main, power transmission line /điện lạnh/
đường truyền điện lực
power supply circuit, electric main
lưới điện chính
heating electric cable, electric main, electricity cable
đường cáp điện sưởi ấm
electric main, electric power system, main, mains
lưới điện chính
electric conduit, electric line, electric main, power line
đường dây điện