TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

large

lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rộng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuông lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuông liệu lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quảng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

large

large

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vast

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

main

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

large

groß

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Groß-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And higher up, the Alps, snow-tipped, blending white and purple, large and silent.

Cao hơn nữa là rặng Alps với những đỉnh phủ kín tuyết, nơi mà hai sắc trắng và đỏ rực rộng lớn lặng lẽ quyện vào nhau.

In the dim light that seeps through the room, the desks appear shadowy and soft, like large sleeping animals.

Ánh sáng lờ mờ lọt vào căn phòng khiến những cái bàn giấy trông mờ ảo và hiền lành như những con vật to kềnh đang nằm nhủ.

A young girl walks slowly through the garden at the Kleine Schanze. The large redwood door of the Post Bureau opens and closes, opens and closes.

Một cô bé từ từ đi qua khu vườn trên đường Kleine Schanze. Cánh cửa gỗ màu đỏ cao vọi của nhà bưu điện hết mở lại đóng, hết mở lại đóng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Groß- /pref/M_TÍNH, FOTO, V_TẢI/

[EN] large, main

[VI] lớn, chính

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quảng

vast, large

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

large

chuông lớn, chuông liệu lớn

large

to, lớn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

groß

large

weit

large

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

large

to, lớn, rộng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

large

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

large

large

ad. big; being of more than usual size, amount or number; opposite small