Việt
lớn
to
rộng
chuông lớn
chuông liệu lớn
quảng
chính
Anh
large
vast
main
Đức
groß
weit
Groß-
And higher up, the Alps, snow-tipped, blending white and purple, large and silent.
Cao hơn nữa là rặng Alps với những đỉnh phủ kín tuyết, nơi mà hai sắc trắng và đỏ rực rộng lớn lặng lẽ quyện vào nhau.
In the dim light that seeps through the room, the desks appear shadowy and soft, like large sleeping animals.
Ánh sáng lờ mờ lọt vào căn phòng khiến những cái bàn giấy trông mờ ảo và hiền lành như những con vật to kềnh đang nằm nhủ.
A young girl walks slowly through the garden at the Kleine Schanze. The large redwood door of the Post Bureau opens and closes, opens and closes.
Một cô bé từ từ đi qua khu vườn trên đường Kleine Schanze. Cánh cửa gỗ màu đỏ cao vọi của nhà bưu điện hết mở lại đóng, hết mở lại đóng.
Groß- /pref/M_TÍNH, FOTO, V_TẢI/
[EN] large, main
[VI] lớn, chính
vast, large
chuông lớn, chuông liệu lớn
to, lớn
to, lớn, rộng
ad. big; being of more than usual size, amount or number; opposite small