Việt
lon
ngù kim tuyén
lon vàng
đường viền vàng.
Đức
Tresse
Goldborte
er hat die Tresse n verloren
nó bị lột quân hàm [tưóc quân hàm].
Tresse /f =, -n/
lon, ngù kim tuyén; er hat die - n bekommen nó trỏ thành sĩ quan; er hat die Tresse n verloren nó bị lột quân hàm [tưóc quân hàm].
Goldborte /f =, -n/
lon vàng, ngù kim tuyén, đường viền vàng.