TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lọn

lọn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In ihr weißes Haar mischen sich dunkelbraune Strähnen, in ihrer Stimme schwingen neue Töne mit.

Mái tóc bạc của bà có thêm vài lọn nâu thẫm, giọng bà vang nhiều thanh âm mới mẻ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Her white hair darkens with brown streaks, her voice resonates with new tones.

Mái tóc bạc của bà có thêm vài lọn nâu thẫm, giọng bà vang nhiều thanh âm mới mẻ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lọn

1)X. trọn lọn tóc Perücke f long

2) (rồng) Drache m, Drachen m;