Việt
lon
ngủ kim tuyến.
dải trang sức
ngù kim tuyến
Đức
Galone
Galone /die; -, -n (Schneiderei)/
dải trang sức (bằng lụa, bạc, vàng ); lon; ngù kim tuyến (Tresse, Borte, Litze);
Galone /f =, -n/
lon, ngủ kim tuyến.