Việt
trọng
Cao
lớn
1
tải trọng
khối nặng 2.đất bồi
lớp phủ phù sa ~ of river tải trọng của sông
Anh
tải
high
burden
Đức
ernst
wichtig
bedeutend
streng
achten
schätzen
respektieren
■ Gewichtskraft
Trọng lượng
Gewichtskraft = Masse x Erdbeschleunigung [Newton]
Trọng lượng = khối lượng x gia tốc trọng trường [Newton]
Dichte, Massendichte, volumenbezogene Masse
Mật độ, tỷ trọng, trọng lượng riêng
Gewichtskraft
Dichte einer Flüssigkeit nach der Pyknometermethode
Tỷ trọng một chất lỏng theo phương pháp tỷ trọng kế
1, tải trọng, khối nặng 2.đất bồi, lớp phủ phù sa ~ of river tải trọng của sông
Cao, lớn, trọng
1) ernst (a), wichtig (a), bedeutend (a), streng (a);
2) achten vi, schätzen vi, respektieren vi.