Việt
con lợn
con heo
dạng ngắn gọn của danh từ
chuyện đùa tục tĩu
Đức
Schwein
Schwein /[Jvain], das; -[e]s, -e/
con lợn; con heo (Hausschwein);
(o Pl ) (ugs ) dạng ngắn gọn của danh từ;
Schwein /.ige.lei, die; -, -en/
(từ lóng) chuyện đùa tục tĩu (Zote);
Schwein /n -(e)s, -e/
con lợn; wildes - lợn rừng, lợn nòi (Sus scrofa L.);