TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grand

quan trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Rất lớn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hùng vĩ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Cao quý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cao cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vĩ đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu tú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cừ khôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

to

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lớn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đại

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vương

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

grand

grand

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

great

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

king

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

royal

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đại

great, grand

vương

king, royal, grand

Từ điển toán học Anh-Việt

grand

to, lớn, quan trọng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

grand

Cao quý, cao cấp, vĩ đại, quan trọng, ưu tú, cừ khôi, chính yếu, chủ yếu

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

grand

Rất lớn, hùng vĩ (tranh)