TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

the great

Đan viện thánh Brunô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ủy nhiễm vĩ đại

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sứ mạng trọng yếu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
great

đại

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hồng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ma ha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

great

great

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

grand

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

red

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

maha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
the great

the great

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

chartreuse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Commission

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

great

groß

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Grandparents never die, nor do great-grandparents, great-aunts and great-uncles, great-great-aunts, and so on, back through the generations, all alive and offering advice.

Ông bà của họ sẽ không chết, các cụ cố cũng không chết, giống như các bậc sinh ra ông chú, bà bác… cứ thế đời đời kiếp kiếp. Đám người này sống để không ngừng góp ý, khuyên răn con cháu.

A great field, lined with cedar and spruce.

Một cánh đồng rộng, bốn mặt trồng thông và tuyết tùng.

They are waiting to bow to the Great Clock.

Họ chờ tới lúc được cúi đầu trước cái Đồng hồ Vĩ đại.

The inventor was persuaded to build the Great Clock.

Nhà phát minh nọ được yêu cầu lắp ráp chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

In some ways, life goes on the same as before the Great Clock.

Trong chừng mực nào đấy cuộc sống tiếp diễn y như trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Commission,The great

Ủy nhiễm vĩ đại, sứ mạng trọng yếu.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đại

great, grand

hồng

red, great

ma ha

maha, great

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chartreuse,the great

Đan viện thánh Brunô (sáng lập tại Grande-Chartreuse gần Grenoble, Pháp)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

groß

great

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

great

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

great

great

ad. very large or more than usual in size or number; very good; important