TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ma ha

ma ha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
ma hạ

Ma Hạ

 
Từ điển Tầm Nguyên

Anh

ma ha

maha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

great

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên

Ma Hạ

Tên một con sông ở Ấn Ðộ, các thầy tu tắm ở con sông nầy để tẩy sạch bụi trần. Rửa bụi trần, Sãi vui nước ma ha. Sãi Vãi

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ma ha

maha, great