Việt
cao quý
quý tộc/phái
cao cấp
vĩ đại
quan trọng
ưu tú
cừ khôi
chính yếu
chủ yếu
hào hiệp
cao thượng đẹp đẽ
hài hòa quý
quý giá
quý báu
hảo hạng
Anh
noble
grand
Đức
edel
hoch
edelmütig
erhaben
wertvoll
von hohem Wert
edel /[’e:dol] (Adj.; edler, -ste)/
(geh ) cao quý; hào hiệp; cao thượng (menschlich vornehm) (geh ) đẹp đẽ; hài hòa (schön geformt) quý; quý giá; quý báu; hảo hạng (vor züglich, hochwertig);
Cao quý, quý tộc/phái
Cao quý, cao cấp, vĩ đại, quan trọng, ưu tú, cừ khôi, chính yếu, chủ yếu
- t. Có giá trị lớn về mặt tinh thần rất đáng quý trọng. Tình cảm cao quý. Phần thưởng cao quý.
hoch (a), edel (a), edelmütig (a), erhaben (a), wertvoll (a), von hohem Wert; sự cao quý Edelmut m