TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao quý

cao quý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quý tộc/phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cao cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vĩ đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu tú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cừ khôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hào hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao thượng đẹp đẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài hòa quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quý giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quý báu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cao quý

noble

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

grand

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cao quý

edel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

edelmütig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erhaben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wertvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

von hohem Wert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

edel /[’e:dol] (Adj.; edler, -ste)/

(geh ) cao quý; hào hiệp; cao thượng (menschlich vornehm) (geh ) đẹp đẽ; hài hòa (schön geformt) quý; quý giá; quý báu; hảo hạng (vor züglich, hochwertig);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

noble

Cao quý, quý tộc/phái

grand

Cao quý, cao cấp, vĩ đại, quan trọng, ưu tú, cừ khôi, chính yếu, chủ yếu

Từ điển tiếng việt

cao quý

- t. Có giá trị lớn về mặt tinh thần rất đáng quý trọng. Tình cảm cao quý. Phần thưởng cao quý.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cao quý

hoch (a), edel (a), edelmütig (a), erhaben (a), wertvoll (a), von hohem Wert; sự cao quý Edelmut m