TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quý báu

Quý báu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bằng vàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quý giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao thượng đẹp đẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài hòa quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quý báu

precious

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

golden

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quý báu

wertvoll

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kostbar .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

edel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeit ist zu kostbar.

Thời gian quá ư quý báu.

Dieser Geschwindigkeitswahn setzt sich auch in der Nacht fort, denn auch im Schlaf kann man wertvolle Zeit verlieren oder gewinnen.

Cái trò mê say điên cuồng tốc đọ này diễn ra cả ban đêm, vì ngay trong giấc ngủ người ta vẫn có thể được thêm hay mất đi thời gian quý báu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time is too precious.

Thời gian quá ư quý báu.

This obsession with speed carries through the night, when valuable time could be lost, or gained, while asleep.

Cái trò mê say điên cuồng tốc độ này diễn ra cả ban đêm, vì ngay trong giấc ngủ người ta vẫn có thể được thêm hay mất đi thời gian quý báu.

But some evenings he will return to his desk knowing he has learned things about Nature that no one has ever known, ventured into the forest and found light, gotten hold of precious secrets.

Thế nhưng một đêm nào đấy ông sẽ lại trở lại bàn làm việc, biết rằng mình đã tìm ra được điều gì đấy trong tự nhiên mà trước ông chưa ai nghĩ đên, rằng ông đã dám dấn thân vào trong rừng sâu và tìm ra ánh sáng, rằng ông đã năm bứt được những bí ẩn quý báu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wertvoll /(Adj.)/

quý giá; quý báu;

edel /[’e:dol] (Adj.; edler, -ste)/

(geh ) cao quý; hào hiệp; cao thượng (menschlich vornehm) (geh ) đẹp đẽ; hài hòa (schön geformt) quý; quý giá; quý báu; hảo hạng (vor züglich, hochwertig);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

golden

Bằng vàng, quý báu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quý báu

wertvoll (a), kostbar (a). quý chuộng beträchtig (a), schätzbar

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Quý báu

[VI] Quý báu

[DE] wertvoll

[EN] precious