Việt
cao quý
hào hiệp
cao thượng đẹp đẽ
hài hòa quý
quý giá
quý báu
hảo hạng
Đức
edel
edel /[’e:dol] (Adj.; edler, -ste)/
(geh ) cao quý; hào hiệp; cao thượng (menschlich vornehm) (geh ) đẹp đẽ; hài hòa (schön geformt) quý; quý giá; quý báu; hảo hạng (vor züglich, hochwertig);