TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kostbar

giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắt đỏ. .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắt tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kostbar

precious

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

valuable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

kostbar

kostbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeit ist zu kostbar.

Thời gian quá ư quý báu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich kostbar machen (ugs.)

hiếm khi xuất hiện, hiếm khi ra ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kostbar /(Adj.)/

có giá trị; đắt tiền; quí giá (sehr wertvoll);

sich kostbar machen (ugs.) : hiếm khi xuất hiện, hiếm khi ra ngoài.

kostbar /(Adj.)/

(emotional) quan trọng; quí giá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kostbar /a/

giá trị, qúi giá, cao qúi, qúi, đắt đỏ. .

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kostbar

precious

kostbar

valuable