TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đắt đỏ

đắt đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân mén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi mén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắt tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đắt đỏ

teuer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teuerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kostspielig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teurer Schmuck

một món đồ trang sức dắt tiền

er hat seinen Leichtsinn teuer bezahlt

hắn đã phải trả giá đắt cho sự nông nồi của mình

jmdn./(auch

) jmdm. teuer zu stehen kom men: hậu quả xấu sẽ đến với ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wie teuer?

giá bao nhiêu?; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kostspielig /[-Jpi:liẹ] (Adj.)/

đắt; đắt đỏ; tôn kém (teuer);

teuer /[’toyar] (Adj.; teurer, -ste)/

đắt tiền; đắt đỏ; mắc; có giá cao;

một món đồ trang sức dắt tiền : teurer Schmuck hắn đã phải trả giá đắt cho sự nông nồi của mình : er hat seinen Leichtsinn teuer bezahlt ) jmdm. teuer zu stehen kom men: hậu quả xấu sẽ đến với ai. : jmdn./(auch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teuerung /f =, -en/

nạn] đắt đỏ; [sự] tăng giá, lên giá, dắt đỏ.

wert /a/

1. thân mén, thân yêu, qúi mén, yêu mến; wert er Genösse đồng chí thân mến; 2.có giá trị, đắt, đắt đỏ, quí báu, quí giá; (nghĩa bóng) đang kính, đang trọng, đáng kính trọng.

teuer /I a/

1. đắt, đắt đỏ, mắc; 2. (nghĩa bóng) qúi, quí báu, quí giá; 3. thân mến, thân yêu, quí mến, yêu mến; wie teuer? giá bao nhiêu?; teuer werden đặt lên, trỏ lên đắt đỏ; II adv [một cách] đắt đỏ.