Việt
đắt đỏ
sự tăng giá
sự lên giá
Đức
Teuerung
Teuerung /die; -, -en/
sự tăng giá; sự lên giá;
Teuerung /f =, -en/
nạn] đắt đỏ; [sự] tăng giá, lên giá, dắt đỏ.