Kursanstieg /der (Börsenw.)/
sự tăng giá;
Hausse /[ ho:s[o], o:s], die; -n [,..sn]/
(Börsenw ) sự tăng giá (cổ phiếu);
PreisauszeichnungPreisanstieg /der/
sự tăng giá;
Preisaufschlag /der/
sự tăng giá;
Preissteigerung /die/
sự tăng giá;
Aufpreis /der; -es, -e/
sự tăng giá;
khoản tăng (giá) thêm (Aufschlag, Mehrpreis);
Teuerung /die; -, -en/
sự tăng giá;
sự lên giá;
Preiserhohung /die/
sự tăng giá;
sự lên giá;
sự nâng giá;
Verteuerung /die; -, -en/
sự lên giá;
sự nâng giá;
sự tăng giá;
sự làm đắt hơn;