Việt
sự tăng giá
sự lên giá
-e
Đức
Kursanstieg
Kursanstieg /der (Börsenw.)/
sự tăng giá;
sự lên giá (tiền hay kim loại quí);
Kursanstieg /m -(e)s,/
1. sự tăng giá; 2. sự lên giá (tiền hay kim loại quí); Kurs