TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoản tăng thêm

khoản tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản phụ cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số lượng tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tiền bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt cọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ tay áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh bom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giao .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khoản tăng thêm

sự tăng giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoản tăng thêm

Aufgeld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zunahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khoản tăng thêm

Aufpreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zunahme beträgt 5 %

khoản tăng thêm là 5%.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufgeld /n -(e)s, -/

1. tiền đặt cọc, tiền đặt trưóc; 2. khoản tăng thêm; món phụ cắp.

Aufschlag /m -(e)s, -schla/

1. cổ tay áo; mép lật, mép bẻ, ve áo; vành mũ bẻ lên; 2. (kinh tế) khoản tăng thêm, khoản phụ cấp; 3. (quân sự) mảnh đạn, mảnh bom; 4.(thực vật) [sự] tự gieo; pl mầm non; mầm; 5. (thể thao) sự chuyền, sự giao (bóng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufpreis /der; -es, -e/

sự tăng giá; khoản tăng (giá) thêm (Aufschlag, Mehrpreis);

Zunahme /[’tsu'na:mơ], die; -n/

số lượng tăng thêm; khoản tăng thêm;

khoản tăng thêm là 5%. : die Zunahme beträgt 5 %

Zuschlag /der; -[e]s, Zuschläge/

khoản tăng thêm; khoản phụ cấp; khoản bổ sung;

Aufgeld /das; -[e]s, -er/

(landsch ) khoản tiền bổ sung; khoản tăng thêm; khoản phụ cấp (zusätzlicher Befrag);