Aufgeld /das; -[e]s, -er/
(Bank- u Börsenw ) giá chênh lệch giữa hai loại tiền;
tiền lãi do đổi tiền (Agio);
Aufgeld /das; -[e]s, -er/
(landsch ) khoản tiền bổ sung;
khoản tăng thêm;
khoản phụ cấp (zusätzlicher Befrag);
Aufgeld /das; -[e]s, -er/
(landsch veraltend) tiền đặt cọc;
tiền đặt trước (Anzahlung);