Việt
s
tiền
tiền đặt trưóc
mỏ hàng.
er
tiền đặt cọc
khoản tăng thêm
Đức
Handgeld
Aufgeld
Handgeld /n -(e/
1. tiền [đặt cọc], tiền đặt trưóc; 2. [tiền, món] mỏ hàng.
Aufgeld /n -(e)s, -/
1. tiền đặt cọc, tiền đặt trưóc; 2. khoản tăng thêm; món phụ cắp.