Việt
sự tăng giá
tăng nạp
sự lên giá.
khoản tăng thêm
Anh
surcharge
supercharge
Đức
Aufpreis
Pháp
suralimenter
Aufpreis /der; -es, -e/
sự tăng giá; khoản tăng (giá) thêm (Aufschlag, Mehrpreis);
Aufpreis /m -es, -e/
sự tăng giá, sự lên giá.
[DE] Aufpreis
[VI] tăng nạp (chất đốt vào xylanh ở ô tô, máy bay)
[EN] supercharge
[FR] suralimenter