TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surcharge

phụ phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng dằn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạp quá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải chất thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng tạm thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

surcharge

surcharge

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 overshoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torsional load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overload

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
flood surcharge

flood surcharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surcharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

surcharge

Auflast

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuschlag

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Aufpreis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sicherheitsraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zusaetzlicher Stauraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
flood surcharge

Überstau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

surcharge

capacité de surcharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surcharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
flood surcharge

surremplissage de crue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surélévation due à la crue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschlag /m/XD/

[EN] surcharge

[VI] phụ phí (giá cả)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surcharge

[DE] Sicherheitsraum; zusaetzlicher Stauraum

[EN] surcharge

[FR] capacité de surcharge

overload,surcharge

[DE] Auflast

[EN] overload; surcharge

[FR] surcharge

flood surcharge,surcharge

[DE] Überstau

[EN] flood surcharge; surcharge

[FR] surremplissage de crue; surélévation due à la crue

Từ điển pháp luật Anh-Việt

surcharge

(to surcharge) : quá tài do chat thêm, sức chờ quá nặng, thue bo sung. [L] a/ lạm quyến cho súc vật ăn có tự do trên các cánh đong, bắng cách thà súc vật ăn cò nhiều him số lượng súc vật cho phép theo thông lệ (to surcharge a right of common), bl sự không xác thực trong quyết toán tài khoản trong tố quyến khai trình ke toán, được nguyên đơn thõng báo. Như vậy, sự không xác thực dã làm sai lạc sự tính rõ tứng khoản trương mục cũa dương sự đối phương. (Xch. account), c/ số tiền bỏ sõt trong lệ phí chiu thuế. [HC] a/ tiền mang đển không the nhận được dê dưa cho viên chửc trách nhiệm đàm trách, b/ phụ thuế. [TM] giá quá cao, giá quá tài. quỹ, người bào đàm. - surety for a surety - bào chứng lại. - surety-bond, suretyship - hợp dong.bào chứng (Xch. bai!). [TM] người bào đoan, người đoan.lãnh. [BH] surety company - còng ty bào.hiẽm chuyên ve các khế ước bào.chứng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufpreis

surcharge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surcharge

tải trọng dằn

surcharge

tải trọng phụ

surcharge

sự nạp quá (điện)

surcharge

phụ phí (giá cả)

surcharge

tải chất thêm

surcharge, overshoot /đo lường & điều khiển/

sự quá tải

1. tiến hành một biến số điều khiển hay đầu ra bên ngoài một giá trị cuối cùng hay giá trị mong muốn 2, một mức độ qua đó điều này xẩy ra.

1. to carry a controlled variable or output beyond a final or desired value.to carry a controlled variable or output beyond a final or desired value.2. the degree to which this occurs.the degree to which this occurs..

surcharge, torsional load

tải trọng tạm thời

Lexikon xây dựng Anh-Đức

surcharge

surcharge

Auflast

surcharge

surcharge

Zuschlag

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

surcharge

An additional amount charged.